ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cửa hàng" 2件

ベトナム語 cửa hàng
button1
日本語 店舗(北部)
例文
cửa hàng bán kem
アイスクリームを売っている店
マイ単語
ベトナム語 cửa hàng
button1
日本語 商店
例文
Đây là cửa hàng nhỏ của gia đình tôi.
これは私の家族の小さな商店だ。
マイ単語

類語検索結果 "cửa hàng" 5件

ベトナム語 cửa hàng miễn thuế
button1
日本語 免税店
例文
dạo quanh cửa hàng miễn thuế
免税店でぶらぶらする
マイ単語
ベトナム語 cửa hàng tiện lợi
button1
日本語 コンビニエンスストア
例文
Cửa hàng tiện lợi ở đâu?
コンビニエンスストアはどこですか?
マイ単語
ベトナム語 cửa hàng đồ cổ
button1
日本語 骨董品屋
例文
Ông ấy mở cửa hàng đồ cổ.
彼は骨董品屋を営む。
マイ単語
ベトナム語 cửa hàng đồ cũ
button1
日本語 中古品店
例文
Tôi mua áo ở cửa hàng đồ cũ.
中古品店で服を買う。
マイ単語
ベトナム語 cửa hàng sách
button1
日本語 本屋
例文
Tôi thường ra cửa hàng sách vào cuối tuần.
週末によく本屋に行く。
マイ単語

フレーズ検索結果 "cửa hàng" 20件

đây là cửa hàng lớn nhì thành phố
ここは街の中で2番目に大きな店
cửa hàng bán kem
アイスクリームを売っている店
Nhiều cửa hàng bắt đầu giảm giá từ tuần này
多くのお店では今週からセールが始まる
quầy làm thủ tục của hãng ABC ở khu E
ABC社のチェックインカウンターはE区にある
dạo quanh cửa hàng miễn thuế
免税店でぶらぶらする
Cửa hàng tiện lợi ở đâu?
コンビニエンスストアはどこですか?
cửa hàng đã được cấp phép hoạt động
店の運営が許可された
cửa hàng bán thực phẩm nước ngoài
海外の食材を販売している店
cửa hàng tạm thời đóng cửa
店を一時的に閉店する
anh ấy thường xuyên đến cửa hàng này
彼はこの店にしょっちゅう来る
Ông ấy mở cửa hàng đồ cổ.
彼は骨董品屋を営む。
Tôi mua áo ở cửa hàng đồ cũ.
中古品店で服を買う。
Tôi thường ra cửa hàng sách vào cuối tuần.
週末によく本屋に行く。
Đây là cửa hàng nhỏ của gia đình tôi.
これは私の家族の小さな商店だ。
Mẹ đi mua rau ở cửa hàng bán rau.
母は八百屋で野菜を買う。
Tôi đến cửa hàng cá mua cá tươi.
魚屋で新鮮な魚を買う。
Bố mua thịt ở cửa hàng bán thịt.
父は肉屋で肉を買う。
Tôi mua áo mới ở cửa hàng quần áo.
洋服屋で新しい服を買う。
Chúng tôi đến cửa hàng nội thất.
家具屋に行く。
Trẻ em thích vào cửa hàng đồ chơi.
子供は玩具屋が好きだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |